đầu phiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu phiếu+ verb
- to vote; to ballot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đầu phiếu"
- Những từ có chứa "đầu phiếu":
đầu phiếu phổ thông đầu phiếu - Những từ có chứa "đầu phiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
enfacement black ball vote enface poll ballot no dissenting vote shaly coupon bond more...
Lượt xem: 639